Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-123.33 105.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
51L-934.56 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2024 - 08:30
89A-559.99 270.000.000 Hưng Yên Xe Con 04/11/2024 - 08:30
29K-338.88 140.000.000 Hà Nội Xe Tải 04/11/2024 - 08:30
30M-262.22 150.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
98A-899.89 335.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/11/2024 - 08:30
47A-859.79 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2024 - 08:30
63A-334.56 110.000.000 Tiền Giang Xe Con 04/11/2024 - 08:30
30M-288.86 150.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
98A-909.99 130.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/11/2024 - 08:30
30M-345.66 125.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
99A-886.96 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
14A-998.68 140.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-233.88 145.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
61K-566.99 180.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-262.26 170.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
99A-868.99 345.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-977.77 415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-258.88 210.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
89A-558.68 150.000.000 Hưng Yên Xe Con 01/11/2024 - 14:45
73A-377.99 160.000.000 Quảng Bình Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-000.08 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
99A-869.86 130.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
51L-999.90 300.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
98A-877.77 165.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:00
89A-533.33 120.000.000 Hưng Yên Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30M-333.79 200.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:00
47A-833.66 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30M-266.88 395.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:00
51L-898.99 355.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:00