Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-211.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 09:15
18A-508.88 185.000.000 Nam Định Xe Con 29/10/2024 - 09:15
74A-269.79 100.000.000 Quảng Trị Xe Con 29/10/2024 - 08:30
37K-557.77 180.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 08:30
14A-999.83 145.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 08:30
34A-922.99 130.000.000 Hải Dương Xe Con 29/10/2024 - 08:30
30M-369.89 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 08:30
68A-369.99 110.000.000 Kiên Giang Xe Con 29/10/2024 - 08:30
30M-222.99 250.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 08:30
30M-058.88 130.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 08:30
47A-828.88 110.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/10/2024 - 08:30
51N-133.66 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-181.81 165.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-112.68 120.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
61K-566.88 285.000.000 Bình Dương Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-188.38 105.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
20A-888.18 105.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/10/2024 - 14:45
51L-993.99 375.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
38A-689.98 115.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-059.99 170.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
89A-555.88 215.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:45
30M-358.88 215.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:45
61K-555.95 100.000.000 Bình Dương Xe Con 28/10/2024 - 14:00
98A-883.88 170.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:00
89A-555.86 105.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:00
89A-565.68 145.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 14:00
35A-468.68 190.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2024 - 14:00
18A-505.55 140.000.000 Nam Định Xe Con 28/10/2024 - 14:00
12A-268.68 380.000.000 Lạng Sơn Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-196.66 180.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:00