Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-505.05 105.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 08:30
30M-222.66 285.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 08:30
47A-838.68 125.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/10/2024 - 08:30
71A-222.99 180.000.000 Bến Tre Xe Con 28/10/2024 - 08:30
14K-000.01 485.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/10/2024 - 08:30
30M-338.68 145.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 08:30
30M-118.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
36K-289.99 265.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2024 - 14:45
75A-389.99 100.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/10/2024 - 14:45
67A-336.66 145.000.000 An Giang Xe Con 25/10/2024 - 14:45
37K-568.89 115.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-066.68 125.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-256.79 175.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
27A-135.79 135.000.000 Điện Biên Xe Con 25/10/2024 - 14:45
60C-777.79 155.000.000 Đồng Nai Xe Tải 25/10/2024 - 14:45
30M-338.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
20A-889.88 205.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-226.68 145.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
14A-992.99 185.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:00
30M-118.18 170.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:00
89A-555.99 220.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/10/2024 - 14:00
98A-911.99 115.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/10/2024 - 14:00
47A-836.36 115.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/10/2024 - 14:00
93A-525.55 150.000.000 Bình Phước Xe Con 25/10/2024 - 14:00
99A-888.83 280.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:00
34A-968.88 220.000.000 Hải Dương Xe Con 25/10/2024 - 14:00
30M-226.89 170.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:00
63A-333.38 185.000.000 Tiền Giang Xe Con 25/10/2024 - 14:00
15K-469.99 115.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2024 - 14:00
43A-943.43 135.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/10/2024 - 14:00