Danh sách biển số đã đấu giá 100 đến 500 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 73C-188.88 |
325.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
12/09/2024 - 10:00
|
| 98A-855.55 |
190.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/09/2024 - 10:00
|
| 51L-866.99 |
160.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/09/2024 - 10:00
|
| 51L-688.68 |
410.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/09/2024 - 10:00
|
| 29K-255.55 |
215.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/09/2024 - 09:15
|
| 51L-639.79 |
240.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/09/2024 - 09:15
|
| 34A-879.79 |
220.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
12/09/2024 - 09:15
|
| 30L-766.88 |
120.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/09/2024 - 09:15
|
| 19A-679.79 |
360.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
12/09/2024 - 08:30
|
| 60K-586.68 |
130.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/09/2024 - 08:30
|
| 29K-268.86 |
100.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/09/2024 - 14:45
|
| 15K-386.86 |
290.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 15K-397.99 |
165.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 29K-286.86 |
105.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/09/2024 - 14:45
|
| 47A-788.99 |
230.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:45
|
| 29K-233.33 |
125.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/09/2024 - 14:00
|
| 78C-122.22 |
190.000.000
|
Phú Yên |
Xe Tải |
11/09/2024 - 14:00
|
| 19A-686.86 |
465.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:00
|
| 51L-696.96 |
310.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/09/2024 - 14:00
|
| 51L-766.66 |
395.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/09/2024 - 10:00
|
| 34A-889.98 |
175.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/09/2024 - 10:00
|
| 38A-669.69 |
425.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
11/09/2024 - 10:00
|
| 19A-696.99 |
145.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
11/09/2024 - 09:15
|
| 36K-166.88 |
200.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/09/2024 - 09:15
|
| 30K-976.86 |
165.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/09/2024 - 09:15
|
| 30L-899.66 |
165.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/09/2024 - 09:15
|
| 29K-268.68 |
225.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/09/2024 - 09:15
|
| 30L-839.39 |
425.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/09/2024 - 09:15
|
| 37K-393.99 |
185.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/09/2024 - 08:30
|
| 14A-955.55 |
470.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/09/2024 - 08:30
|