Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-385.58 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 14:45
30L-385.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 14:45
30L-399.69 65.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 14:45
19A-633.99 70.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/04/2024 - 14:00
51L-558.99 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/04/2024 - 14:00
15K-296.89 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/04/2024 - 14:00
30L-399.77 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 14:00
30L-389.39 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 14:00
30L-386.89 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 14:00
51L-557.79 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/04/2024 - 14:00
30L-382.82 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 14:00
30L-389.86 65.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 14:00
17A-456.79 70.000.000 Thái Bình Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-399.33 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45
19A-633.88 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-393.69 85.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-396.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45
37K-333.68 50.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-389.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45
19A-633.66 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-396.88 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45
37K-335.79 60.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 10:45
37K-336.68 60.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-397.99 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:45
30L-382.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:00
19A-633.36 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/04/2024 - 10:00
30L-379.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:00
37K-335.55 80.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 10:00
30L-393.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:00
30L-393.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 10:00