Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-396.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 08:30
51L-982.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2024 - 08:30
51N-135.35 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2024 - 08:30
49A-779.39 90.000.000 Lâm Đồng Xe Con 07/11/2024 - 08:30
30M-299.79 95.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 08:30
30M-162.62 60.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 08:30
51L-283.33 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2024 - 08:30
30M-356.89 85.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 08:30
30M-227.89 90.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 08:30
51N-126.66 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/11/2024 - 08:30
30M-111.22 60.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 08:30
99A-888.81 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
97A-096.96 80.000.000 Bắc Kạn Xe Con 06/11/2024 - 14:45
38A-697.77 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
72A-852.79 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-237.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
51N-001.79 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
88A-822.66 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/11/2024 - 14:45
99A-859.89 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-335.89 85.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
89A-565.65 75.000.000 Hưng Yên Xe Con 06/11/2024 - 14:45
51N-155.88 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-122.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
34A-939.89 55.000.000 Hải Dương Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-182.89 70.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-269.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:00
20A-896.98 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/11/2024 - 14:00
99A-862.86 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/11/2024 - 14:00
94A-111.12 70.000.000 Bạc Liêu Xe Con 06/11/2024 - 14:00
30M-399.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:00