Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51L-567.79 |
100.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:00
|
| 14A-911.66 |
55.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/04/2024 - 09:15
|
| 90A-262.68 |
80.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
23/04/2024 - 09:15
|
| 38A-619.79 |
85.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
23/04/2024 - 09:15
|
| 36K-068.86 |
75.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/04/2024 - 09:15
|
| 64A-189.89 |
55.000.000
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
23/04/2024 - 08:30
|
| 20A-777.88 |
70.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/04/2024 - 08:30
|
| 75A-368.86 |
60.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
23/04/2024 - 08:30
|
| 72A-789.10 |
85.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 36K-066.99 |
50.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 68A-333.66 |
50.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 99A-769.99 |
55.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/04/2024 - 16:15
|
| 15K-299.69 |
85.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/04/2024 - 15:30
|
| 88A-718.88 |
75.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/04/2024 - 15:30
|
| 51L-585.55 |
95.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/04/2024 - 14:45
|
| 51L-586.79 |
90.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/04/2024 - 14:45
|
| 51L-588.85 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/04/2024 - 14:45
|
| 43A-869.86 |
55.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/04/2024 - 14:45
|
| 51L-588.66 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/04/2024 - 14:45
|
| 15K-299.88 |
65.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/04/2024 - 14:45
|
| 83A-179.99 |
85.000.000
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
22/04/2024 - 14:00
|
| 15K-300.00 |
50.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/04/2024 - 14:00
|
| 66A-268.86 |
50.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
22/04/2024 - 14:00
|
| 30L-444.55 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/04/2024 - 14:00
|
| 30L-439.99 |
85.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/04/2024 - 14:00
|
| 36K-066.68 |
60.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/04/2024 - 14:00
|
| 29K-169.99 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/04/2024 - 14:00
|
| 30L-436.88 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/04/2024 - 14:00
|
| 68A-333.79 |
95.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/04/2024 - 10:45
|
| 51L-596.66 |
55.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/04/2024 - 10:45
|