Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-689.69 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/04/2024 - 15:30
62A-391.39 90.000.000 Long An Xe Con 10/04/2024 - 15:30
34A-766.66 50.000.000 Hải Dương Xe Con 10/04/2024 - 14:45
60C-689.99 90.000.000 Đồng Nai Xe Tải 10/04/2024 - 14:45
14A-855.85 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/04/2024 - 14:00
35A-397.89 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/04/2024 - 10:45
61K-395.39 55.000.000 Bình Dương Xe Con 10/04/2024 - 10:45
88C-259.99 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 10/04/2024 - 10:45
14A-886.58 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/04/2024 - 10:45
37K-256.99 50.000.000 Nghệ An Xe Con 10/04/2024 - 10:00
14A-889.29 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/04/2024 - 10:00
61K-268.66 60.000.000 Bình Dương Xe Con 10/04/2024 - 10:00
12A-222.28 65.000.000 Lạng Sơn Xe Con 10/04/2024 - 10:00
20A-683.99 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 09/04/2024 - 15:30
34A-777.79 100.000.000 Hải Dương Xe Con 09/04/2024 - 15:30
14A-806.88 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/04/2024 - 14:45
43A-822.28 60.000.000 Đà Nẵng Xe Con 09/04/2024 - 14:45
14A-882.22 95.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/04/2024 - 14:45
88C-269.99 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 09/04/2024 - 14:00
20A-716.66 70.000.000 Thái Nguyên Xe Con 09/04/2024 - 10:45
73A-316.68 50.000.000 Quảng Bình Xe Con 09/04/2024 - 10:00
43A-778.99 80.000.000 Đà Nẵng Xe Con 09/04/2024 - 10:00
37K-268.79 60.000.000 Nghệ An Xe Con 09/04/2024 - 10:00
88A-669.86 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 09/04/2024 - 09:15
18A-383.79 85.000.000 Nam Định Xe Con 09/04/2024 - 08:30
30L-026.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 08/04/2024 - 15:30
89C-319.99 55.000.000 Hưng Yên Xe Tải 08/04/2024 - 15:30
88A-688.98 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/04/2024 - 15:30
14A-888.11 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/04/2024 - 14:45
15K-268.39 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/04/2024 - 14:00