Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-109.99 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/01/2024 - 13:30
49C-338.88 65.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 31/01/2024 - 13:30
88A-700.00 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/01/2024 - 11:00
19A-596.66 80.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 11:00
30K-767.76 50.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 10:15
51K-983.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 10:15
51L-016.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 10:15
30K-727.27 75.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 10:15
34A-797.97 65.000.000 Hải Dương Xe Con 31/01/2024 - 10:15
88A-656.99 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/01/2024 - 09:30
30K-558.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 09:30
51D-959.99 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 31/01/2024 - 09:30
30K-744.44 55.000.000 Hà Nội Xe Con 31/01/2024 - 08:45
98A-669.66 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/01/2024 - 08:00
51L-089.98 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 08:00
51L-211.12 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 08:00
47A-683.68 80.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 16:30
61K-368.69 55.000.000 Bình Dương Xe Con 30/01/2024 - 16:30
88A-699.68 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 15:45
14A-879.88 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 15:45
88A-688.38 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 15:00
88A-689.86 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 15:00
98A-682.82 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/01/2024 - 15:00
14A-879.68 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 14:15
30L-163.63 60.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 14:15
49A-666.63 60.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/01/2024 - 14:15
49A-666.62 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/01/2024 - 13:30
30L-166.61 55.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 13:30
30K-806.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 13:30
88A-688.79 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 13:30