Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-178.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/01/2024 - 11:00
72A-777.86 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/01/2024 - 11:00
86A-286.88 50.000.000 Bình Thuận Xe Con 30/01/2024 - 10:15
14A-884.88 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 10:15
47A-682.68 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/01/2024 - 10:15
14A-862.89 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/01/2024 - 10:15
88A-689.88 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/01/2024 - 09:30
15K-232.89 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/01/2024 - 09:30
61K-311.11 50.000.000 Bình Dương Xe Con 30/01/2024 - 08:45
20A-708.88 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/01/2024 - 08:45
61K-333.35 60.000.000 Bình Dương Xe Con 30/01/2024 - 08:00
30L-167.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 30/01/2024 - 08:00
61K-397.79 65.000.000 Bình Dương Xe Con 30/01/2024 - 08:00
30K-788.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 16:30
61K-393.33 55.000.000 Bình Dương Xe Con 29/01/2024 - 16:30
99A-707.07 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/01/2024 - 16:30
19A-600.00 70.000.000 Phú Thọ Xe Con 29/01/2024 - 16:30
88A-698.99 85.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 16:30
30K-959.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 15:45
51L-011.22 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/01/2024 - 15:45
30L-144.44 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 15:45
30K-855.86 90.000.000 Hà Nội Xe Con 29/01/2024 - 15:45
14A-877.89 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/01/2024 - 15:00
98A-733.33 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/01/2024 - 15:00
22A-222.86 65.000.000 Tuyên Quang Xe Con 29/01/2024 - 15:00
51L-276.76 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/01/2024 - 15:00
88A-685.88 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/01/2024 - 14:15
15K-265.66 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/01/2024 - 14:15
61K-391.79 55.000.000 Bình Dương Xe Con 29/01/2024 - 14:15
34C-386.86 60.000.000 Hải Dương Xe Tải 29/01/2024 - 14:15