Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-206.66 60.000.000 Nghệ An Xe Con 12/04/2024 - 14:00
36A-991.86 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 14:00
30K-686.18 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 10:45
20A-683.66 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/04/2024 - 10:45
98A-636.39 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/04/2024 - 10:45
81C-239.79 60.000.000 Gia Lai Xe Tải 12/04/2024 - 10:45
51L-299.98 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/04/2024 - 10:45
38A-539.79 85.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/04/2024 - 10:00
36A-981.86 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 10:00
36A-981.88 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 09:15
36A-987.79 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 09:15
30K-691.91 100.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 09:15
30K-693.39 80.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 09:15
88A-635.55 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/04/2024 - 09:15
36A-991.89 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/04/2024 - 09:15
37K-232.68 80.000.000 Nghệ An Xe Con 12/04/2024 - 08:30
34A-767.89 60.000.000 Hải Dương Xe Con 12/04/2024 - 08:30
30K-787.88 95.000.000 Hà Nội Xe Con 12/04/2024 - 08:30
36A-963.89 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/04/2024 - 15:30
36A-972.99 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/04/2024 - 15:30
15K-238.66 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/04/2024 - 14:45
90A-236.99 55.000.000 Hà Nam Xe Con 11/04/2024 - 14:45
81A-367.79 75.000.000 Gia Lai Xe Con 11/04/2024 - 14:45
30K-698.79 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 14:45
61K-393.68 50.000.000 Bình Dương Xe Con 11/04/2024 - 14:00
18A-379.86 50.000.000 Nam Định Xe Con 11/04/2024 - 14:00
30K-818.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 14:00
81A-393.33 65.000.000 Gia Lai Xe Con 11/04/2024 - 14:00
88A-639.68 95.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/04/2024 - 10:45
81A-383.38 65.000.000 Gia Lai Xe Con 11/04/2024 - 10:45