Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 88A-639.68 |
95.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/04/2024 - 10:45
|
| 36A-972.79 |
55.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/04/2024 - 10:00
|
| 61K-322.99 |
60.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/04/2024 - 10:00
|
| 37K-222.23 |
60.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/04/2024 - 10:00
|
| 75A-359.59 |
75.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
11/04/2024 - 09:15
|
| 35A-382.89 |
65.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
11/04/2024 - 08:30
|
| 62A-391.39 |
90.000.000
|
Long An |
Xe Con |
10/04/2024 - 15:30
|
| 98A-689.69 |
60.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/04/2024 - 15:30
|
| 34A-766.66 |
50.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/04/2024 - 14:45
|
| 60C-689.99 |
90.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/04/2024 - 14:45
|
| 14A-855.85 |
50.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/04/2024 - 14:00
|
| 88C-259.99 |
90.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/04/2024 - 10:45
|
| 35A-397.89 |
55.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/04/2024 - 10:45
|
| 61K-395.39 |
55.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/04/2024 - 10:45
|
| 14A-886.58 |
70.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/04/2024 - 10:45
|
| 37K-256.99 |
50.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/04/2024 - 10:00
|
| 14A-889.29 |
55.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/04/2024 - 10:00
|
| 61K-268.66 |
60.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/04/2024 - 10:00
|
| 12A-222.28 |
65.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/04/2024 - 10:00
|
| 34A-777.79 |
100.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/04/2024 - 15:30
|
| 20A-683.99 |
75.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/04/2024 - 15:30
|
| 14A-882.22 |
95.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/04/2024 - 14:45
|
| 14A-806.88 |
55.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/04/2024 - 14:45
|
| 43A-822.28 |
60.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/04/2024 - 14:45
|
| 88C-269.99 |
65.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
09/04/2024 - 14:00
|
| 20A-716.66 |
70.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/04/2024 - 10:45
|
| 73A-316.68 |
50.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
09/04/2024 - 10:00
|
| 43A-778.99 |
80.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/04/2024 - 10:00
|
| 37K-268.79 |
60.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/04/2024 - 10:00
|
| 88A-669.86 |
50.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/04/2024 - 09:15
|