Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-358.58 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/01/2024 - 08:00
35A-382.86 60.000.000 Ninh Bình Xe Con 24/01/2024 - 08:00
30K-858.59 60.000.000 Hà Nội Xe Con 24/01/2024 - 08:00
30L-059.59 65.000.000 Hà Nội Xe Con 24/01/2024 - 08:00
37K-299.88 75.000.000 Nghệ An Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-055.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
93A-459.59 60.000.000 Bình Phước Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30K-958.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 15:45
20C-285.55 55.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 23/01/2024 - 15:45
51L-344.44 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 15:45
47A-677.89 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/01/2024 - 15:45
19A-616.99 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 23/01/2024 - 15:00
30L-045.55 95.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 15:00
30L-055.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 15:00
47A-699.69 90.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/01/2024 - 15:00
34A-766.88 65.000.000 Hải Dương Xe Con 23/01/2024 - 15:00
51L-335.55 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 15:00
30L-056.78 80.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 14:15
51L-222.79 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 14:15
30K-893.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 14:15
34A-798.98 55.000.000 Hải Dương Xe Con 23/01/2024 - 14:15
51L-326.26 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 14:15
15K-255.79 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/01/2024 - 13:30
51L-018.88 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 13:30
30L-055.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 11:00
51L-333.93 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 11:00
14A-863.63 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/01/2024 - 10:15
66A-259.99 55.000.000 Đồng Tháp Xe Con 23/01/2024 - 10:15
30L-045.67 70.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 10:15
19A-616.16 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 23/01/2024 - 09:30