Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-598.86 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/01/2024 - 15:00
47A-678.98 90.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/01/2024 - 15:00
14A-888.78 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 14:15
30L-148.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 14:15
30L-022.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 14:15
88A-696.86 95.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/01/2024 - 14:15
47A-685.68 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/01/2024 - 14:15
30L-022.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 14:15
14A-868.39 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 14:15
14A-881.18 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 13:30
30L-093.93 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 13:30
51L-366.69 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 13:30
51L-379.89 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 13:30
88A-656.79 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/01/2024 - 13:30
61K-386.66 95.000.000 Bình Dương Xe Con 22/01/2024 - 13:30
30L-167.77 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 11:00
61K-393.99 100.000.000 Bình Dương Xe Con 22/01/2024 - 11:00
72A-767.77 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/01/2024 - 11:00
51L-312.34 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 11:00
51L-319.19 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 11:00
51L-318.18 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 11:00
14A-885.66 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 11:00
15K-263.88 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/01/2024 - 11:00
14A-886.96 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 11:00
30L-078.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 10:15
30L-079.97 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 10:15
30L-026.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 10:15
37K-318.18 55.000.000 Nghệ An Xe Con 22/01/2024 - 10:15
88A-679.88 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/01/2024 - 10:15
28A-222.99 95.000.000 Hòa Bình Xe Con 22/01/2024 - 10:15