Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-912.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 02/02/2024 - 11:00
38A-575.79 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/02/2024 - 10:15
51L-111.10 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/02/2024 - 10:15
19A-597.99 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/02/2024 - 09:30
47A-660.66 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 02/02/2024 - 09:30
51L-338.83 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/02/2024 - 08:45
30L-062.62 65.000.000 Hà Nội Xe Con 02/02/2024 - 08:00
14A-887.99 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 16:30
19A-567.77 70.000.000 Phú Thọ Xe Con 01/02/2024 - 16:30
88A-698.68 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 15:45
30K-990.89 80.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 14:15
14A-888.36 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 14:15
30K-788.79 75.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 14:15
14A-888.16 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/02/2024 - 13:30
51L-026.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/02/2024 - 13:30
19A-568.66 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 01/02/2024 - 13:30
88A-693.33 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 11:00
30K-958.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 10:15
38A-578.99 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/02/2024 - 10:15
22A-226.68 55.000.000 Tuyên Quang Xe Con 01/02/2024 - 10:15
30K-992.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 10:15
88A-695.55 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 09:30
88A-696.68 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/02/2024 - 09:30
30K-819.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 08:00
30K-999.65 50.000.000 Hà Nội Xe Con 01/02/2024 - 08:00
51L-052.52 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/01/2024 - 16:30
48A-211.11 50.000.000 Đắk Nông Xe Con 31/01/2024 - 16:30
88A-663.63 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/01/2024 - 16:30
19A-596.96 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/01/2024 - 15:45
47A-598.88 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/01/2024 - 15:45