Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-599.59 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/01/2024 - 08:00
51L-245.67 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 16:30
14A-888.84 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/01/2024 - 16:30
18A-399.66 75.000.000 Nam Định Xe Con 17/01/2024 - 15:45
30K-965.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:45
64A-179.99 60.000.000 Vĩnh Long Xe Con 17/01/2024 - 15:45
30K-958.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:45
14A-861.86 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/01/2024 - 15:45
30K-962.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:00
30K-969.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:00
38A-588.58 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/01/2024 - 15:00
30L-138.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:00
30K-969.59 55.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:00
30K-936.39 60.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:00
89A-458.88 60.000.000 Hưng Yên Xe Con 17/01/2024 - 15:00
51L-255.88 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 15:00
30K-968.98 70.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 15:00
15K-255.59 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/01/2024 - 14:15
30K-966.98 60.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 14:15
14A-866.79 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/01/2024 - 14:15
51L-255.99 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 14:15
30L-085.85 90.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 13:30
30K-963.33 90.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 13:30
30K-956.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 13:30
30K-983.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 13:30
30L-135.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 13:30
30K-968.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 11:00
51K-991.11 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/01/2024 - 11:00
88A-663.36 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 17/01/2024 - 11:00
73A-335.68 60.000.000 Quảng Bình Xe Con 17/01/2024 - 11:00