Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-259.68 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/01/2024 - 13:30
30K-955.56 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 13:30
30K-956.56 85.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 13:30
35A-399.79 60.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/01/2024 - 13:30
72A-755.79 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 16/01/2024 - 13:30
22A-223.33 50.000.000 Tuyên Quang Xe Con 16/01/2024 - 11:00
88A-676.76 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/01/2024 - 11:00
30K-944.44 65.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 10:15
29K-118.88 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/01/2024 - 09:30
15K-259.95 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/01/2024 - 09:30
30K-948.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 09:30
26A-188.66 55.000.000 Sơn La Xe Con 16/01/2024 - 08:45
22A-227.77 60.000.000 Tuyên Quang Xe Con 16/01/2024 - 08:45
73A-334.56 95.000.000 Quảng Bình Xe Con 16/01/2024 - 08:45
30K-678.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 08:45
51L-251.51 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 08:45
72A-769.69 75.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 16/01/2024 - 08:45
14A-885.79 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/01/2024 - 08:00
88A-676.99 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/01/2024 - 08:00
30K-955.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 08:00
51L-080.08 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 08:00
14A-890.09 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
43A-811.88 75.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/01/2024 - 16:30
51L-202.02 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
67A-288.68 55.000.000 An Giang Xe Con 15/01/2024 - 16:30
47A-686.89 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30L-019.95 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
14A-859.89 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-777.33 90.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-919.29 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45