Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-918.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
51L-211.68 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 15:45
51L-352.52 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 15:45
30K-919.29 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:45
92A-379.99 70.000.000 Quảng Nam Xe Con 15/01/2024 - 15:45
51L-209.99 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-777.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-918.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-925.55 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-919.85 95.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00
35A-398.68 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 15/01/2024 - 15:00
47A-668.89 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/01/2024 - 15:00
34A-789.89 75.000.000 Hải Dương Xe Con 15/01/2024 - 15:00
69A-156.56 85.000.000 Cà Mau Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-658.86 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30K-985.85 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 15:00
30L-038.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
51L-282.82 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-982.98 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-919.96 80.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-915.55 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-777.75 60.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
37K-282.66 60.000.000 Nghệ An Xe Con 15/01/2024 - 14:15
51L-244.44 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 14:15
51L-333.45 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-919.39 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-922.92 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-799.77 75.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
30K-922.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 14:15
49A-669.79 70.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/01/2024 - 14:15