Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-919.98 85.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30
30K-916.16 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30
30K-779.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30
30K-789.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 13:30
37K-289.98 70.000.000 Nghệ An Xe Con 15/01/2024 - 13:30
30L-019.84 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 11:00
19A-619.19 85.000.000 Phú Thọ Xe Con 15/01/2024 - 11:00
51L-199.88 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 11:00
14A-888.33 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 11:00
51L-335.79 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 11:00
60K-478.79 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/01/2024 - 11:00
30L-011.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 10:15
30K-733.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 10:15
61K-388.83 50.000.000 Bình Dương Xe Con 15/01/2024 - 10:15
14A-838.79 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/01/2024 - 10:15
30K-883.93 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 10:15
12A-222.68 100.000.000 Lạng Sơn Xe Con 15/01/2024 - 10:15
30K-996.89 100.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 09:30
30K-923.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 09:30
15K-265.88 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/01/2024 - 09:30
98A-683.33 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/01/2024 - 09:30
30K-928.28 95.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 09:30
47A-700.07 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/01/2024 - 09:30
30K-769.69 85.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 09:30
30K-989.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 09:30
88A-687.89 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 15/01/2024 - 08:45
30K-789.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:45
47A-667.68 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/01/2024 - 08:45
15K-261.68 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/01/2024 - 08:45
30K-778.89 90.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 08:45