Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-906.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 08:00
38A-582.86 85.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/01/2024 - 08:00
30K-899.69 80.000.000 Hà Nội Xe Con 13/01/2024 - 08:00
51L-188.66 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/01/2024 - 08:00
60K-489.89 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 13/01/2024 - 08:00
14A-888.39 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/01/2024 - 08:00
21A-188.68 50.000.000 Yên Bái Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-898.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
17A-422.22 55.000.000 Thái Bình Xe Con 12/01/2024 - 16:30
76A-288.89 55.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30L-119.93 60.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-888.97 60.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
35A-396.68 60.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/01/2024 - 16:30
85A-135.79 60.000.000 Ninh Thuận Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-891.89 85.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
30K-886.83 70.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 16:30
35A-385.68 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/01/2024 - 15:45
30K-912.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:45
51L-393.79 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 15:45
51L-266.77 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 15:45
38A-583.38 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/01/2024 - 15:45
51D-966.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 12/01/2024 - 15:00
30K-896.88 95.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-885.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-919.87 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-957.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-897.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-886.96 70.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
30K-896.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 15:00
14A-865.68 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/01/2024 - 15:00