Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 88A-679.88 |
60.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/01/2024 - 10:15
|
| 61K-386.88 |
60.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/01/2024 - 10:15
|
| 30L-079.97 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/01/2024 - 10:15
|
| 15K-216.88 |
70.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/01/2024 - 10:15
|
| 72A-767.79 |
50.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
22/01/2024 - 09:30
|
| 88A-679.89 |
75.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/01/2024 - 09:30
|
| 14A-889.86 |
75.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/01/2024 - 09:30
|
| 30L-136.89 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/01/2024 - 09:30
|
| 51L-336.89 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/01/2024 - 08:45
|
| 30L-117.89 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/01/2024 - 08:45
|
| 47A-689.68 |
95.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
22/01/2024 - 08:45
|
| 51L-316.66 |
70.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/01/2024 - 08:45
|
| 30L-023.33 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/01/2024 - 08:00
|
| 98A-719.86 |
50.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/01/2024 - 08:00
|
| 88A-688.33 |
50.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/01/2024 - 08:00
|
| 30L-022.68 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/01/2024 - 08:00
|
| 30L-139.89 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/01/2024 - 08:00
|
| 72A-777.39 |
65.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
22/01/2024 - 08:00
|
| 30L-008.08 |
85.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/01/2024 - 16:30
|
| 61K-344.44 |
65.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/01/2024 - 16:30
|
| 30L-009.79 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/01/2024 - 16:30
|
| 51D-968.88 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
20/01/2024 - 15:45
|
| 30L-006.88 |
85.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/01/2024 - 15:45
|
| 30L-006.68 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/01/2024 - 15:00
|
| 19A-588.85 |
80.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
20/01/2024 - 15:00
|
| 47A-658.88 |
70.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
20/01/2024 - 15:00
|
| 51L-299.29 |
55.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
20/01/2024 - 14:15
|
| 30L-009.90 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
20/01/2024 - 14:15
|
| 66A-255.66 |
60.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
20/01/2024 - 14:15
|
| 61K-333.37 |
65.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
20/01/2024 - 14:15
|