Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-881.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 09:30
30K-882.86 95.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 08:45
30L-119.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 08:45
51L-166.69 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 08:45
29K-088.99 55.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/01/2024 - 08:45
15K-222.33 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 08:45
14A-858.89 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/01/2024 - 08:45
88A-658.58 85.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/01/2024 - 08:45
38A-569.89 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/01/2024 - 08:45
51L-159.99 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 08:45
90A-238.38 55.000.000 Hà Nam Xe Con 11/01/2024 - 08:00
38A-595.99 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/01/2024 - 08:00
30K-779.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 08:00
79A-523.45 65.000.000 Khánh Hòa Xe Con 11/01/2024 - 08:00
30K-876.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 08:00
30K-936.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
89A-466.68 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-866.96 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-886.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-779.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-891.91 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
88A-669.68 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/01/2024 - 16:30
15K-199.66 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/01/2024 - 16:30
38A-597.79 90.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30K-865.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30K-859.89 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30L-088.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30L-086.88 95.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:45
30L-000.30 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:00
30K-855.85 75.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 15:00