Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-338.68 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 11:00
72A-766.68 100.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/01/2024 - 10:15
30K-856.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
30K-865.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
30K-858.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
99A-756.66 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/01/2024 - 10:15
19A-616.88 65.000.000 Phú Thọ Xe Con 10/01/2024 - 10:15
24A-269.89 95.000.000 Lào Cai Xe Con 10/01/2024 - 10:15
51L-288.99 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 10:15
30L-058.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
30K-777.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 09:30
30K-646.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 09:30
15K-211.88 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/01/2024 - 09:30
30K-858.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 09:30
38A-585.88 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/01/2024 - 09:30
30L-156.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
14A-856.68 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/01/2024 - 08:45
75A-363.36 50.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 10/01/2024 - 08:45
86A-283.86 50.000.000 Bình Thuận Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30K-955.66 80.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30K-856.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30K-867.67 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
22A-226.88 90.000.000 Tuyên Quang Xe Con 10/01/2024 - 08:45
47A-666.96 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30K-656.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:45
88A-669.79 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/01/2024 - 08:45
38A-596.68 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/01/2024 - 08:45
30K-855.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 08:00
62A-399.79 65.000.000 Long An Xe Con 10/01/2024 - 08:00
88A-682.86 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/01/2024 - 08:00