Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-199.91 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 08:00
88A-682.86 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/01/2024 - 08:00
51L-012.12 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 08:00
99A-758.99 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30
19A-608.88 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 09/01/2024 - 16:30
18A-398.66 60.000.000 Nam Định Xe Con 09/01/2024 - 16:30
47A-666.89 80.000.000 Đắk Lắk Xe Con 09/01/2024 - 16:30
88A-668.69 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 09/01/2024 - 16:30
14A-888.55 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 15:45
14A-889.69 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 15:45
63A-288.99 55.000.000 Tiền Giang Xe Con 09/01/2024 - 15:45
14A-883.86 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 15:45
30L-002.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 15:45
14A-882.86 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 15:45
62A-398.68 80.000.000 Long An Xe Con 09/01/2024 - 15:00
15K-262.88 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 09/01/2024 - 15:00
15K-257.99 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 09/01/2024 - 15:00
51L-133.99 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 15:00
30K-839.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 15:00
90A-258.85 65.000.000 Hà Nam Xe Con 09/01/2024 - 15:00
30K-844.44 75.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 15:00
43A-852.68 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 09/01/2024 - 14:15
66C-167.89 55.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 09/01/2024 - 14:15
30K-863.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 14:15
36K-034.56 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/01/2024 - 14:15
15K-246.88 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 09/01/2024 - 14:15
30K-995.96 85.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 13:30
51L-355.79 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/01/2024 - 13:30
30K-839.93 65.000.000 Hà Nội Xe Con 09/01/2024 - 13:30
38A-577.89 65.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/01/2024 - 13:30