Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
62A-397.99 85.000.000 Long An Xe Con 08/01/2024 - 10:15
38A-596.69 90.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 08/01/2024 - 10:15
60K-433.33 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/01/2024 - 10:15
21A-186.86 95.000.000 Yên Bái Xe Con 08/01/2024 - 10:15
47A-668.99 90.000.000 Đắk Lắk Xe Con 08/01/2024 - 10:15
47A-663.66 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 08/01/2024 - 10:15
88A-667.99 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/01/2024 - 09:30
36K-033.99 95.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/01/2024 - 09:30
98A-707.68 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/01/2024 - 09:30
51L-131.31 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 09:30
15K-245.68 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/01/2024 - 09:30
15K-266.62 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/01/2024 - 09:30
51L-121.99 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 09:30
30K-838.66 80.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 09:30
61K-366.77 70.000.000 Bình Dương Xe Con 08/01/2024 - 09:30
35A-393.39 75.000.000 Ninh Bình Xe Con 08/01/2024 - 09:30
30K-835.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:45
79A-511.11 55.000.000 Khánh Hòa Xe Con 08/01/2024 - 08:45
30K-836.83 60.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:45
15K-198.79 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/01/2024 - 08:45
88A-686.79 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/01/2024 - 08:45
51L-333.63 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 08:45
30K-838.98 75.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:45
35A-399.66 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 08/01/2024 - 08:00
51L-123.33 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 08:00
51L-369.79 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 08:00
30K-832.22 50.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
67A-298.98 55.000.000 An Giang Xe Con 06/01/2024 - 16:30
37K-296.66 70.000.000 Nghệ An Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30L-111.66 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30