Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-587.89 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/01/2024 - 08:00
78A-186.79 55.000.000 Phú Yên Xe Con 06/01/2024 - 08:00
21A-186.66 60.000.000 Yên Bái Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-889.93 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
51L-222.23 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 08:00
51L-115.55 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-995.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
20A-757.77 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-988.39 85.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
88A-666.67 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-893.79 75.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:00
30K-823.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
30K-938.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 16:30
15K-244.44 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 05/01/2024 - 15:45
30K-828.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 15:45
51L-111.12 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 15:45
19A-565.66 65.000.000 Phú Thọ Xe Con 05/01/2024 - 15:45
38A-565.66 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 05/01/2024 - 15:45
30K-855.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 15:45
24A-268.66 75.000.000 Lào Cai Xe Con 05/01/2024 - 15:45
30K-828.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 15:00
30K-999.00 55.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 15:00
30L-001.01 60.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 15:00
30K-828.29 60.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 15:00
37K-278.88 65.000.000 Nghệ An Xe Con 05/01/2024 - 15:00
43A-838.68 65.000.000 Đà Nẵng Xe Con 05/01/2024 - 15:00
67A-288.99 70.000.000 An Giang Xe Con 05/01/2024 - 15:00
88A-665.68 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/01/2024 - 15:00
30K-828.98 60.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 14:15
30K-828.38 65.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 14:15