Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-828.38 65.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 14:15
51L-133.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 14:15
73A-333.45 50.000.000 Quảng Bình Xe Con 05/01/2024 - 13:30
88A-666.16 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/01/2024 - 13:30
30K-826.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 13:30
30K-827.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 13:30
15K-266.89 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 05/01/2024 - 11:00
51L-108.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 11:00
37K-282.99 90.000.000 Nghệ An Xe Con 05/01/2024 - 11:00
30K-823.33 70.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 11:00
37K-286.89 70.000.000 Nghệ An Xe Con 05/01/2024 - 11:00
38A-585.89 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 05/01/2024 - 10:15
30K-822.82 65.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 10:15
30K-826.28 65.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 10:15
76C-166.66 65.000.000 Quảng Ngãi Xe Tải 05/01/2024 - 10:15
37K-277.99 75.000.000 Nghệ An Xe Con 05/01/2024 - 10:15
51L-111.77 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 09:30
35A-392.68 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 05/01/2024 - 09:30
43A-839.79 60.000.000 Đà Nẵng Xe Con 05/01/2024 - 09:30
30K-919.90 85.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 09:30
30K-919.92 100.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 08:45
30L-127.89 85.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 08:45
30K-822.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 08:45
30K-822.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 08:45
30K-828.58 55.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 08:45
30K-822.89 60.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 08:45
38A-588.85 65.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 05/01/2024 - 08:45
30L-066.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 08:45
30L-161.16 80.000.000 Hà Nội Xe Con 05/01/2024 - 08:00
51L-112.34 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/01/2024 - 08:00