Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-283.83 55.000.000 Nghệ An Xe Con 04/01/2024 - 13:30
24A-268.79 60.000.000 Lào Cai Xe Con 04/01/2024 - 13:30
30L-119.86 65.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 13:30
14A-858.99 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/01/2024 - 11:00
30L-008.00 95.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 11:00
30K-816.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 11:00
24A-268.89 60.000.000 Lào Cai Xe Con 04/01/2024 - 11:00
51L-111.33 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 11:00
98A-676.88 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/01/2024 - 11:00
51L-098.99 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 11:00
30L-009.00 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 11:00
30L-019.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 11:00
88A-683.68 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 04/01/2024 - 10:15
30K-813.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 10:15
30K-819.89 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 10:15
30K-836.89 100.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 10:15
60K-456.68 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/01/2024 - 10:15
51L-098.98 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/01/2024 - 10:15
99A-687.88 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/01/2024 - 10:15
30K-819.80 50.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 09:30
30K-819.98 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 09:30
99A-688.39 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/01/2024 - 09:30
83A-168.79 65.000.000 Sóc Trăng Xe Con 04/01/2024 - 09:30
30K-818.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 09:30
76A-288.99 75.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 04/01/2024 - 09:30
30K-815.15 50.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 08:45
15K-255.89 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/01/2024 - 08:45
98A-683.38 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/01/2024 - 08:45
38A-578.89 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/01/2024 - 08:45
30K-818.28 70.000.000 Hà Nội Xe Con 04/01/2024 - 08:45