Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-698.96 65.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/11/2024 - 15:00
37K-511.66 75.000.000 Nghệ An Xe Con 12/11/2024 - 15:00
99A-888.80 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/11/2024 - 15:00
88A-789.98 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/11/2024 - 15:00
98A-885.99 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/11/2024 - 15:00
14A-992.86 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/11/2024 - 15:00
14A-991.19 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/11/2024 - 15:00
30M-332.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 15:00
30M-296.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 15:00
14A-993.96 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/11/2024 - 15:00
37K-269.88 65.000.000 Nghệ An Xe Con 12/11/2024 - 15:00
12A-246.88 65.000.000 Lạng Sơn Xe Con 12/11/2024 - 15:00
60K-655.66 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/11/2024 - 14:15
43A-979.86 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 12/11/2024 - 14:15
38A-679.86 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/11/2024 - 14:15
37K-548.88 85.000.000 Nghệ An Xe Con 12/11/2024 - 14:15
14A-989.96 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/11/2024 - 14:15
30M-389.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 14:15
30M-244.44 100.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 14:15
14A-955.95 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/11/2024 - 14:15
60K-626.68 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/11/2024 - 13:30
30M-333.30 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 13:30
36K-139.39 100.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/11/2024 - 13:30
51L-819.79 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 13:30
63A-333.68 60.000.000 Tiền Giang Xe Con 12/11/2024 - 10:45
51L-995.66 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 10:45
61K-585.85 90.000.000 Bình Dương Xe Con 12/11/2024 - 10:45
49A-768.79 85.000.000 Lâm Đồng Xe Con 12/11/2024 - 10:45
38A-709.99 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/11/2024 - 10:45
38A-696.89 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/11/2024 - 10:45