Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-029.99 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 03/01/2024 - 08:45
51L-088.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 03/01/2024 - 08:00
30K-962.62 90.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 08:00
30L-003.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 08:00
82A-135.79 60.000.000 Kon Tum Xe Con 03/01/2024 - 08:00
28A-226.88 90.000.000 Hòa Bình Xe Con 03/01/2024 - 08:00
30L-090.91 75.000.000 Hà Nội Xe Con 03/01/2024 - 08:00
51L-161.99 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 16:30
43A-836.36 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-666.06 60.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-808.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
30K-811.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
15K-199.68 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 16:30
19A-599.95 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 15:45
84A-122.22 100.000.000 Trà Vinh Xe Con 02/01/2024 - 15:45
15K-223.88 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 15:45
85A-123.68 85.000.000 Ninh Thuận Xe Con 02/01/2024 - 15:45
30K-644.44 100.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 15:45
30K-976.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 15:45
38A-569.79 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/01/2024 - 15:45
34A-739.99 55.000.000 Hải Dương Xe Con 02/01/2024 - 15:00
90A-233.88 55.000.000 Hà Nam Xe Con 02/01/2024 - 15:00
49A-656.56 90.000.000 Lâm Đồng Xe Con 02/01/2024 - 15:00
51L-096.69 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 15:00
30K-808.99 95.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 15:00
99A-716.66 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 02/01/2024 - 15:00
30L-066.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 15:00
37C-505.55 75.000.000 Nghệ An Xe Tải 02/01/2024 - 15:00
37K-266.89 90.000.000 Nghệ An Xe Con 02/01/2024 - 14:15
62A-396.39 70.000.000 Long An Xe Con 02/01/2024 - 14:15