Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-567.68 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 10:15
30K-808.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 10:15
20A-756.68 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 02/01/2024 - 10:15
43C-289.99 55.000.000 Đà Nẵng Xe Tải 02/01/2024 - 10:15
19A-599.89 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 10:15
86A-292.92 55.000.000 Bình Thuận Xe Con 02/01/2024 - 10:15
30L-023.23 60.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 10:15
35A-378.99 65.000.000 Ninh Bình Xe Con 02/01/2024 - 10:15
51L-111.16 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 10:15
89A-428.88 70.000.000 Hưng Yên Xe Con 02/01/2024 - 10:15
15K-219.79 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 10:15
51L-179.80 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 09:30
51L-131.99 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 09:30
51L-199.98 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 09:30
35A-395.95 70.000.000 Ninh Bình Xe Con 02/01/2024 - 09:30
51L-111.17 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 09:30
15K-222.29 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 09:30
30K-812.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 08:45
30K-819.90 55.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 08:45
82C-077.77 55.000.000 Kon Tum Xe Tải 02/01/2024 - 08:45
19A-565.68 65.000.000 Phú Thọ Xe Con 02/01/2024 - 08:45
30L-138.89 95.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 08:45
71C-122.22 65.000.000 Bến Tre Xe Tải 02/01/2024 - 08:45
47A-666.62 80.000.000 Đắk Lắk Xe Con 02/01/2024 - 08:45
24A-255.88 70.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 08:45
49A-638.39 70.000.000 Lâm Đồng Xe Con 02/01/2024 - 08:45
88A-666.61 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 02/01/2024 - 08:45
30K-811.79 100.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 08:45
37K-299.92 80.000.000 Nghệ An Xe Con 02/01/2024 - 08:00
24A-258.88 55.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 08:00