Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-258.88 55.000.000 Lào Cai Xe Con 02/01/2024 - 08:00
43A-836.66 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 02/01/2024 - 08:00
37K-299.92 80.000.000 Nghệ An Xe Con 02/01/2024 - 08:00
43A-836.68 60.000.000 Đà Nẵng Xe Con 02/01/2024 - 08:00
12A-226.26 65.000.000 Lạng Sơn Xe Con 02/01/2024 - 08:00
30K-809.09 65.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 08:00
69A-144.44 85.000.000 Cà Mau Xe Con 02/01/2024 - 08:00
88A-663.33 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/12/2023 - 16:30
62A-386.88 50.000.000 Long An Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-796.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
51L-288.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-796.96 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-628.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
35A-393.33 75.000.000 Ninh Bình Xe Con 29/12/2023 - 16:30
29K-139.79 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/12/2023 - 15:45
20A-736.66 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/12/2023 - 15:45
51L-222.86 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
61K-359.59 80.000.000 Bình Dương Xe Con 29/12/2023 - 15:45
30K-798.98 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:45
14A-839.68 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
99A-766.88 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:45
99A-689.66 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:00
21A-188.99 70.000.000 Yên Bái Xe Con 29/12/2023 - 15:00
30K-797.98 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-798.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
17A-398.86 60.000.000 Thái Bình Xe Con 29/12/2023 - 14:15
51L-169.79 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 14:15
86A-289.89 85.000.000 Bình Thuận Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-911.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15
30K-623.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 14:15