Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-986.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 14:15
15K-239.86 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/12/2023 - 13:30
93A-445.55 50.000.000 Bình Phước Xe Con 29/12/2023 - 13:30
51L-166.99 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 13:30
99A-698.68 100.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 13:30
78A-186.86 85.000.000 Phú Yên Xe Con 29/12/2023 - 13:30
30K-999.55 100.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 13:30
51L-216.16 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 13:30
47A-659.99 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/12/2023 - 11:00
47A-678.89 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-635.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
51L-166.79 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 11:00
30K-813.89 95.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 11:00
99A-685.79 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30K-798.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
21A-183.86 55.000.000 Yên Bái Xe Con 29/12/2023 - 10:15
99A-766.99 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
37K-286.66 60.000.000 Nghệ An Xe Con 29/12/2023 - 10:15
51L-083.88 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 10:15
30L-119.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 10:15
90A-258.68 80.000.000 Hà Nam Xe Con 29/12/2023 - 09:30
34A-776.66 55.000.000 Hải Dương Xe Con 29/12/2023 - 09:30
15K-239.88 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/12/2023 - 09:30
51L-246.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-796.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
81C-255.55 65.000.000 Gia Lai Xe Tải 29/12/2023 - 09:30
61K-389.99 95.000.000 Bình Dương Xe Con 29/12/2023 - 09:30
72A-777.68 80.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30K-800.08 90.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
30L-156.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30