Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-777.68 80.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/12/2023 - 09:30
81C-255.55 65.000.000 Gia Lai Xe Tải 29/12/2023 - 09:30
30L-156.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 09:30
14A-852.28 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/12/2023 - 09:30
99A-698.86 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 08:45
89A-456.99 80.000.000 Hưng Yên Xe Con 29/12/2023 - 08:45
51L-168.69 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 08:45
30K-825.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:45
38A-588.66 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/12/2023 - 08:45
61K-359.99 60.000.000 Bình Dương Xe Con 29/12/2023 - 08:45
30L-138.39 65.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:45
51L-069.99 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 08:45
30K-835.58 95.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:45
15K-239.68 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/12/2023 - 08:45
30K-797.96 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
81A-386.86 95.000.000 Gia Lai Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-795.95 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
99A-697.79 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 08:00
51L-168.79 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 08:00
51L-282.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 08:00
26A-198.89 60.000.000 Sơn La Xe Con 29/12/2023 - 08:00
30K-798.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 08:00
70A-511.11 70.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/12/2023 - 08:00
81A-388.89 50.000.000 Gia Lai Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-787.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
51L-079.39 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-638.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-793.79 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 16:30
22A-223.45 75.000.000 Tuyên Quang Xe Con 28/12/2023 - 16:30
30K-793.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 15:45