Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73A-333.79 80.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/12/2023 - 15:45
38A-585.99 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/12/2023 - 15:45
30K-793.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 15:45
14A-838.66 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/12/2023 - 15:45
51L-383.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 15:00
51L-077.78 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 15:00
88A-668.89 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/12/2023 - 15:00
88A-677.99 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/12/2023 - 15:00
73A-326.66 75.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/12/2023 - 15:00
47A-656.66 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/12/2023 - 15:00
93A-448.88 50.000.000 Bình Phước Xe Con 28/12/2023 - 14:15
28A-222.28 85.000.000 Hòa Bình Xe Con 28/12/2023 - 14:15
24A-262.62 60.000.000 Lào Cai Xe Con 28/12/2023 - 14:15
51L-155.51 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 14:15
30K-786.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 14:15
24A-266.89 75.000.000 Lào Cai Xe Con 28/12/2023 - 14:15
73A-333.66 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/12/2023 - 13:30
19A-598.98 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/12/2023 - 13:30
37K-299.98 65.000.000 Nghệ An Xe Con 28/12/2023 - 13:30
51K-998.86 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 13:30
21A-186.68 50.000.000 Yên Bái Xe Con 28/12/2023 - 11:00
24A-266.86 55.000.000 Lào Cai Xe Con 28/12/2023 - 11:00
30K-835.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 10:15
29K-136.36 55.000.000 Hà Nội Xe Tải 28/12/2023 - 10:15
24A-256.88 55.000.000 Lào Cai Xe Con 28/12/2023 - 10:15
30K-793.93 60.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 10:15
30K-816.88 95.000.000 Hà Nội Xe Con 28/12/2023 - 10:15
18A-396.86 70.000.000 Nam Định Xe Con 28/12/2023 - 10:15
36K-026.66 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/12/2023 - 10:15
51L-077.99 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/12/2023 - 10:15