Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-757.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 14:15
30K-999.22 90.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 14:15
30K-819.91 95.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 14:15
30K-621.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 14:15
11A-111.88 65.000.000 Cao Bằng Xe Con 27/12/2023 - 14:15
30K-739.39 80.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 14:15
14A-885.55 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/12/2023 - 14:15
30K-775.55 50.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 13:30
30K-797.89 85.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 13:30
30K-796.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 13:30
37K-288.68 65.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 13:30
78A-188.99 95.000.000 Phú Yên Xe Con 27/12/2023 - 13:30
74A-252.52 75.000.000 Quảng Trị Xe Con 27/12/2023 - 13:30
19A-595.89 80.000.000 Phú Thọ Xe Con 27/12/2023 - 13:30
30K-749.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 11:00
37K-282.88 95.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 11:00
51L-256.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 11:00
22A-222.25 75.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 11:00
47A-699.96 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/12/2023 - 11:00
30K-747.77 50.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 10:15
15K-269.79 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 10:15
30K-737.77 55.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 10:15
30K-733.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 10:15
30K-737.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 09:30
89A-456.68 70.000.000 Hưng Yên Xe Con 27/12/2023 - 09:30
89A-459.99 65.000.000 Hưng Yên Xe Con 27/12/2023 - 08:45
49A-639.39 75.000.000 Lâm Đồng Xe Con 27/12/2023 - 08:45
51L-266.68 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 08:45
30K-683.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 08:00
37K-318.88 90.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 08:00