Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-683.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 08:00
15K-238.79 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 08:00
22A-222.20 60.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 08:00
30K-755.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 08:00
30L-033.38 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
14A-860.86 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 26/12/2023 - 16:30
14A-886.69 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 26/12/2023 - 16:30
36K-023.45 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-697.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
51L-128.28 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-698.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-888.93 70.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 16:30
38A-577.79 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 26/12/2023 - 16:30
30K-709.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
30L-112.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
30K-699.91 60.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:45
37K-286.88 65.000.000 Nghệ An Xe Con 26/12/2023 - 15:00
30K-999.94 70.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 15:00
30K-697.98 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 14:15
30K-836.38 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 14:15
88A-662.88 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/12/2023 - 14:15
36K-022.88 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/12/2023 - 14:15
72A-777.22 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 26/12/2023 - 14:15
30K-698.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 14:15
30K-939.33 60.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 14:15
51L-199.19 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 14:15
30K-716.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 13:30
30K-728.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 13:30
51D-977.77 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 26/12/2023 - 13:30
30L-122.58 55.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 13:30