Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-111.77 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 15:45
30K-692.22 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 15:45
15K-266.79 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 15:45
51L-058.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 15:45
30K-697.77 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 15:45
17A-399.86 50.000.000 Thái Bình Xe Con 25/12/2023 - 15:00
98A-699.66 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/12/2023 - 15:00
30K-692.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 15:00
15K-258.88 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 15:00
75A-345.69 55.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/12/2023 - 14:15
30K-696.83 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 14:15
36K-019.87 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/12/2023 - 14:15
98A-676.66 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/12/2023 - 14:15
61K-333.89 80.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 14:15
51L-059.59 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 14:15
30K-691.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 13:30
30K-693.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 13:30
30K-695.59 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 13:30
51L-060.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 13:30
14A-865.65 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 13:30
36K-019.88 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/12/2023 - 11:00
14A-866.22 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 11:00
36K-019.86 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/12/2023 - 11:00
37K-282.89 70.000.000 Nghệ An Xe Con 25/12/2023 - 11:00
61K-333.88 70.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 11:00
51L-058.58 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 11:00
73A-323.45 55.000.000 Quảng Bình Xe Con 25/12/2023 - 10:15
30K-692.96 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 10:15
15K-268.89 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/12/2023 - 10:15
30K-696.63 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 09:30