Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-238.88 90.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 14:15
30K-687.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15
30K-689.93 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15
98A-698.69 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/12/2023 - 14:15
61C-555.56 60.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 14:15
99A-695.88 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/12/2023 - 14:15
86A-288.99 85.000.000 Bình Thuận Xe Con 23/12/2023 - 13:30
36K-012.34 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 13:30
75A-339.99 60.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/12/2023 - 13:30
26A-186.68 90.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 13:30
30K-686.98 65.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 13:30
73A-322.88 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/12/2023 - 13:30
84A-133.33 95.000.000 Trà Vinh Xe Con 23/12/2023 - 13:30
30K-688.58 75.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 13:30
73C-168.68 55.000.000 Quảng Bình Xe Tải 23/12/2023 - 11:00
30K-688.69 60.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 11:00
15K-236.88 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/12/2023 - 11:00
30K-689.39 80.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 11:00
47A-678.99 80.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/12/2023 - 11:00
36K-006.68 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 10:15
36K-007.89 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 10:15
75A-339.79 60.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/12/2023 - 10:15
72A-777.72 75.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/12/2023 - 10:15
15K-236.86 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/12/2023 - 09:30
51L-258.58 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 09:30
36K-006.66 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 09:30
30K-689.96 60.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 09:30
14A-868.98 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/12/2023 - 09:30
51L-051.51 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 09:30
81A-377.99 95.000.000 Gia Lai Xe Con 23/12/2023 - 09:30