Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
83A-168.88 80.000.000 Sóc Trăng Xe Con 23/12/2023 - 09:30
14A-856.65 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-686.38 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-688.26 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-688.33 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-690.69 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-686.26 100.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
20A-711.11 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/12/2023 - 08:00
75A-339.39 60.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/12/2023 - 08:00
98A-698.88 100.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/12/2023 - 08:00
30K-896.98 70.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:00
17A-399.66 75.000.000 Thái Bình Xe Con 23/12/2023 - 08:00
30K-685.58 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
88A-662.66 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 16:30
99A-759.99 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-365.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
69A-152.52 85.000.000 Cà Mau Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-039.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
92A-386.86 65.000.000 Quảng Nam Xe Con 22/12/2023 - 16:30
18C-155.55 70.000.000 Nam Định Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
51L-286.68 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
14A-862.22 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-236.66 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-711.11 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30L-112.22 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-787.88 100.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-682.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
51K-988.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
36K-022.22 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 15:45
64C-111.11 100.000.000 Vĩnh Long Xe Tải 22/12/2023 - 15:45