Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-236.66 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-787.88 100.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
30K-683.36 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-683.89 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
73A-333.39 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/12/2023 - 15:00
47A-686.68 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 15:00
63A-278.79 50.000.000 Tiền Giang Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30L-000.03 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-888.33 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
98A-696.98 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 15:00
51K-989.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
47A-696.96 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30L-059.95 70.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
67A-286.86 70.000.000 An Giang Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30K-733.33 75.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:00
35A-395.55 75.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/12/2023 - 15:00
51L-111.15 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
98A-696.89 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 15:00
61K-389.89 90.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-681.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
11A-111.22 50.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/12/2023 - 14:15
79A-505.55 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-838.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
88A-683.86 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 14:15
34A-797.99 55.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 14:15
73A-336.86 55.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-629.29 60.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
14A-880.88 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
51L-167.89 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30L-161.61 75.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15