Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-167.89 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30L-161.61 75.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-682.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
60K-477.77 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 13:30
49A-667.67 55.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/12/2023 - 13:30
51D-966.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/12/2023 - 13:30
12A-233.33 65.000.000 Lạng Sơn Xe Con 22/12/2023 - 13:30
61K-333.36 65.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30K-789.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
47A-666.99 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 13:30
93A-439.79 70.000.000 Bình Phước Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30K-836.79 80.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
51L-333.38 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 11:00
36C-456.78 95.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 22/12/2023 - 11:00
47A-686.88 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 11:00
72A-768.79 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 11:00
51L-289.89 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30K-681.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30K-683.38 70.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30L-029.29 80.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 11:00
14A-888.28 95.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
21A-188.89 85.000.000 Yên Bái Xe Con 22/12/2023 - 10:15
38A-586.89 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-682.22 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-777.76 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
63A-267.89 65.000.000 Tiền Giang Xe Con 22/12/2023 - 10:15
14A-879.99 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
38A-579.89 100.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
88A-666.89 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 10:15
49A-666.99 80.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/12/2023 - 10:15