Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
63A-267.89 65.000.000 Tiền Giang Xe Con 22/12/2023 - 10:15
14A-879.99 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
38A-579.89 100.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30K-682.22 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 10:15
49A-666.99 80.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/12/2023 - 10:15
51L-239.99 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 10:15
30L-018.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
19A-606.66 85.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/12/2023 - 09:30
97A-079.79 60.000.000 Bắc Kạn Xe Con 22/12/2023 - 09:30
21A-179.99 60.000.000 Yên Bái Xe Con 22/12/2023 - 09:30
90A-239.39 60.000.000 Hà Nam Xe Con 22/12/2023 - 09:30
37K-288.89 60.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-682.98 65.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
51L-336.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-682.28 70.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
51L-011.11 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-681.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
47A-678.78 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 08:45
63A-286.86 90.000.000 Tiền Giang Xe Con 22/12/2023 - 08:45
85A-128.88 55.000.000 Ninh Thuận Xe Con 22/12/2023 - 08:45
51L-222.99 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:45
51K-988.86 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:45
75A-337.77 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 22/12/2023 - 08:45
51L-233.99 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:45
98A-696.69 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 08:45
73A-335.79 75.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/12/2023 - 08:45
81A-389.89 75.000.000 Gia Lai Xe Con 22/12/2023 - 08:45
61K-393.39 75.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 08:45
51K-998.68 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:45
88A-663.66 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 08:45