Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-663.66 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 08:45
35A-393.99 80.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/12/2023 - 08:45
79A-518.88 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 08:00
67A-292.99 50.000.000 An Giang Xe Con 22/12/2023 - 08:00
72A-778.78 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 08:00
11A-111.12 100.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
72A-767.68 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 08:00
36K-033.66 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30L-018.18 65.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30K-681.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30K-699.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
47A-668.79 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51D-967.89 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/12/2023 - 08:00
20C-269.99 75.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 22/12/2023 - 08:00
61K-369.99 75.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 08:00
37K-298.89 85.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 08:00
51L-169.69 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-268.86 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
79A-519.99 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-080.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-226.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
34A-755.55 85.000.000 Hải Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30L-036.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-800.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-680.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
24A-268.99 65.000.000 Lào Cai Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-778.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
35A-377.99 75.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-156.56 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-639.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30