Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-328.28 60.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
15K-468.99 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/11/2024 - 08:30
34A-969.89 80.000.000 Hải Dương Xe Con 04/11/2024 - 08:30
15K-512.68 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/11/2024 - 08:30
30M-035.79 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
51L-939.69 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2024 - 08:30
61K-567.67 50.000.000 Bình Dương Xe Con 04/11/2024 - 08:30
30M-322.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
30M-297.97 50.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 08:30
43A-963.99 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 04/11/2024 - 08:30
37K-562.68 80.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-138.88 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-388.98 95.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-687.89 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-266.26 85.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
75A-329.29 50.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-083.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
93A-515.15 50.000.000 Bình Phước Xe Con 01/11/2024 - 14:45
49A-769.99 60.000.000 Lâm Đồng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
90A-289.98 75.000.000 Hà Nam Xe Con 01/11/2024 - 14:45
19A-588.38 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 01/11/2024 - 14:45
15K-466.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-133.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
38A-687.68 90.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-111.33 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
21A-228.86 65.000.000 Yên Bái Xe Con 01/11/2024 - 14:45
12A-266.99 85.000.000 Lạng Sơn Xe Con 01/11/2024 - 14:00
60K-666.78 85.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:00
36K-299.88 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:00
99A-869.79 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:00