Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-639.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
93C-179.79 80.000.000 Bình Phước Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
43A-828.28 85.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/12/2023 - 15:45
30K-777.88 95.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:45
51L-212.22 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 15:45
37K-269.79 70.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 15:45
73A-336.89 70.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/12/2023 - 15:45
30K-678.87 75.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:45
73A-333.37 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/12/2023 - 15:45
30L-123.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:45
51K-996.39 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 15:00
79A-500.68 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30K-689.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
35A-373.33 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/12/2023 - 15:00
62C-188.88 95.000.000 Long An Xe Tải 21/12/2023 - 15:00
82A-139.39 60.000.000 Kon Tum Xe Con 21/12/2023 - 15:00
84A-129.99 60.000.000 Trà Vinh Xe Con 21/12/2023 - 15:00
51L-168.86 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30K-689.69 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30K-677.79 75.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
48A-212.22 50.000.000 Đắk Nông Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30L-122.79 95.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30K-777.78 95.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
34A-739.79 55.000.000 Hải Dương Xe Con 21/12/2023 - 14:15
38A-566.79 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/12/2023 - 14:15
47A-669.79 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30L-079.89 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
98A-683.68 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30K-693.69 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
38A-578.88 90.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/12/2023 - 14:15