Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-693.69 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30K-688.82 80.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
15K-266.86 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 13:30
83C-123.45 100.000.000 Sóc Trăng Xe Tải 21/12/2023 - 13:30
30K-992.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
15K-228.89 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30K-676.76 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30K-890.89 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
19A-588.89 70.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30K-679.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30L-000.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
34A-788.99 75.000.000 Hải Dương Xe Con 21/12/2023 - 13:30
49A-666.79 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/12/2023 - 11:00
51L-133.39 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 11:00
36K-019.89 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-676.89 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-676.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
89A-456.79 95.000.000 Hưng Yên Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-888.11 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
20C-286.86 70.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 21/12/2023 - 11:00
30K-836.39 75.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
14A-868.69 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/12/2023 - 10:15
90A-255.68 60.000.000 Hà Nam Xe Con 21/12/2023 - 10:15
61K-322.66 65.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 10:15
51K-993.79 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 10:15
30K-676.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 10:15
30K-680.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 10:15
88A-685.68 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/12/2023 - 10:15
99A-695.55 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 10:15
37K-268.99 80.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 10:15