Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-685.68 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/12/2023 - 10:15
99A-695.55 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 10:15
37K-268.99 80.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 10:15
62A-397.97 80.000.000 Long An Xe Con 21/12/2023 - 10:15
30L-120.00 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
15K-229.89 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 09:30
51L-044.44 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 09:30
85A-133.33 55.000.000 Ninh Thuận Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-676.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
18A-396.39 60.000.000 Nam Định Xe Con 21/12/2023 - 09:30
71A-186.68 60.000.000 Bến Tre Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-979.86 95.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-693.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-695.69 65.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
92C-234.56 65.000.000 Quảng Nam Xe Tải 21/12/2023 - 09:30
86A-278.79 65.000.000 Bình Thuận Xe Con 21/12/2023 - 09:30
43A-829.99 85.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/12/2023 - 09:30
15K-229.79 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-677.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 09:30
51L-316.16 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 08:45
51K-998.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 08:45
51K-989.79 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 08:45
15K-228.86 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 08:45
15K-238.88 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30K-660.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30K-835.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
73A-333.68 60.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30K-677.89 90.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
88A-656.56 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30K-660.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45