Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 22A-223.45 |
75.000.000
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
28/12/2023 - 16:30
|
| 51L-080.80 |
100.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/12/2023 - 15:45
|
| 38A-585.99 |
55.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
28/12/2023 - 15:45
|
| 30K-793.99 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/12/2023 - 15:45
|
| 14A-838.66 |
75.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/12/2023 - 15:45
|
| 73A-333.79 |
80.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
28/12/2023 - 15:45
|
| 51L-383.86 |
55.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/12/2023 - 15:00
|
| 51L-077.78 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/12/2023 - 15:00
|
| 88A-668.89 |
65.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
28/12/2023 - 15:00
|
| 88A-677.99 |
65.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
28/12/2023 - 15:00
|
| 73A-326.66 |
75.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
28/12/2023 - 15:00
|
| 47A-656.66 |
75.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
28/12/2023 - 15:00
|
| 93A-448.88 |
50.000.000
|
Bình Phước |
Xe Con |
28/12/2023 - 14:15
|
| 28A-222.28 |
85.000.000
|
Hòa Bình |
Xe Con |
28/12/2023 - 14:15
|
| 24A-262.62 |
60.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
28/12/2023 - 14:15
|
| 51L-155.51 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/12/2023 - 14:15
|
| 30K-786.86 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/12/2023 - 14:15
|
| 24A-266.89 |
75.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
28/12/2023 - 14:15
|
| 73A-333.66 |
85.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
28/12/2023 - 13:30
|
| 19A-598.98 |
60.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/12/2023 - 13:30
|
| 37K-299.98 |
65.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/12/2023 - 13:30
|
| 51K-998.86 |
70.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/12/2023 - 13:30
|
| 21A-186.68 |
50.000.000
|
Yên Bái |
Xe Con |
28/12/2023 - 11:00
|
| 24A-266.86 |
55.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
28/12/2023 - 11:00
|
| 30K-816.88 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/12/2023 - 10:15
|
| 30K-835.88 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/12/2023 - 10:15
|
| 29K-136.36 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/12/2023 - 10:15
|
| 24A-256.88 |
55.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
28/12/2023 - 10:15
|
| 18A-396.86 |
70.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
28/12/2023 - 10:15
|
| 36K-026.66 |
70.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/12/2023 - 10:15
|