Danh sách biển số đã đấu giá 50 đến 100 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
65A-422.22 60.000.000 Cần Thơ Xe Con 20/12/2023 - 13:30
14A-855.99 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 20/12/2023 - 13:30
37K-266.99 100.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 11:00
30K-683.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 11:00
15K-225.88 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/12/2023 - 11:00
19C-233.33 80.000.000 Phú Thọ Xe Tải 20/12/2023 - 11:00
62A-388.99 80.000.000 Long An Xe Con 20/12/2023 - 11:00
15K-228.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/12/2023 - 10:15
15K-226.66 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/12/2023 - 10:15
49A-636.66 60.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/12/2023 - 10:15
15K-239.79 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/12/2023 - 10:15
35A-388.86 100.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/12/2023 - 09:30
30K-819.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 09:30
35A-388.66 60.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/12/2023 - 09:30
30K-766.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 08:45
89A-456.89 55.000.000 Hưng Yên Xe Con 20/12/2023 - 08:45
30L-000.05 60.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 08:45
21A-189.99 100.000.000 Yên Bái Xe Con 20/12/2023 - 08:00
15K-225.68 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/12/2023 - 08:00
26A-188.99 55.000.000 Sơn La Xe Con 20/12/2023 - 08:00
47A-655.66 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 20/12/2023 - 08:00
30K-666.19 50.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-686.99 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-655.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-888.92 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30L-155.89 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-666.29 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.68 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-386.66 65.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-666.18 70.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30